English to Vietnamese
Search Query: skimpy
Best translation match:
English | Vietnamese |
skimpy
|
* tính từ
- bủn xỉn, keo kiệt - thiếu, không đủ =skimpy coat+ áo chật; áo thiếu vải |
May be synonymous with:
English | English |
skimpy; lean
|
containing little excess
|
May related with:
English | Vietnamese |
skimpiness
|
* danh từ
- tính bủn xỉn, tính keo kẹt |
skimpy
|
* tính từ
- bủn xỉn, keo kiệt - thiếu, không đủ =skimpy coat+ áo chật; áo thiếu vải |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet