English to Vietnamese
Search Query: skimmer
Best translation match:
English | Vietnamese |
skimmer
|
* danh từ
- người gạn kem (trong sữa) - người đọc lướt một quyển sách - thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt - thuyền máy nhẹ và nhanh - (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi) |
May be synonymous with:
English | English |
skimmer; boater; leghorn; panama; panama hat; sailor; straw hat
|
a stiff hat made of straw with a flat crown
|
May related with:
English | Vietnamese |
skimmer
|
* danh từ
- người gạn kem (trong sữa) - người đọc lướt một quyển sách - thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt - thuyền máy nhẹ và nhanh - (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet