English to Vietnamese
Search Query: skillet
Best translation match:
English | Vietnamese |
skillet
|
* danh từ
- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán |
May be synonymous with:
English | English |
skillet; frying pan; frypan
|
a pan used for frying foods
|
May related with:
English | Vietnamese |
skillet
|
* danh từ
- xoong nhỏ có cán (thường có ba chân) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chảo rán |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet