English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: skilled

Best translation match:
English Vietnamese
skilled
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
=skilled labour+ lao động lành nghề
=skilled worker+ công nhân lành nghề

Probably related with:
English Vietnamese
skilled
bác ; giỏi võ công ; giỏi ; i gio ; khéo léo ; kỹ năng ; lành nghề ; thuần thục ; thục ; trình độ ; tài giỏi ; tài năng ; tài tình ; tài ; xuất sắc ;
skilled
bác ; giỏi võ công ; giỏi ; i gio ; khéo léo ; kỹ năng ; lành nghề ; thuần thục ; thục ; trình độ ; tài giỏi ; tài năng ; tài tình ; tài ; xuất sắc ;

May related with:
English Vietnamese
skilled
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
=skilled labour+ lao động lành nghề
=skilled worker+ công nhân lành nghề
skill differentials
- (Econ) Các chênh lệch theo kỹ năng lao động.
+ Những chênh lệch giữa các mức lương trung bình của các nhóm lao động thoạt đầu phân loại theo nghề nghiệp, sau đó phân loại tiếp thành những nhóm kỹ năng cụ thể.
semi-skilled
* tính từ
- được đào tạo đặt biệt, có khả năng đặc biệt (không bằng thợ lành nghề)
- công việc đặc biệt (cho những người thợ như vậy)
skillful
- khéo tay; tài giỏi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: