English to Vietnamese
Search Query: skied
Best translation match:
English | Vietnamese |
skied
|
- xem sky
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
skied
|
lướt ván ; tuyết ; đi ;
|
skied
|
lướt ván ; tuyết ; đi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ski-joring
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo |
ski-jump
|
* danh từ
- môn nhảy xki; cái nhảy xki - đường dốc nhảy xki |
ski-running
|
* danh từ
- sự trượt tuyết; sự đi xki |
ski-bob
|
* danh từ
- xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống như một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe) |
ski-lift
|
* danh từ
- thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc) |
ski-plane
|
* danh từ
- máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết) |
ski-run
|
* danh từ
- sườn dốc để trượt tuyết |
skied
|
- xem sky
|
skiing
|
* danh từ
- môn xki (môn thể thao di chuyển trên ván trượt tuyết) |
water-ski
|
* danh từ
- (thường snh) ván lướt nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet