English to Vietnamese
Search Query: skiagraphy
Best translation match:
English | Vietnamese |
skiagraphy
|
* danh từ
- thuật vẽ bóng - thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy) - (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà) - (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ |
May be synonymous with:
English | English |
skiagraphy; radiography
|
the process of making a radiograph; producing an image on a radiosensitive surface by radiation other than visible light
|
May related with:
English | Vietnamese |
skiagraphy
|
* danh từ
- thuật vẽ bóng - thuật chụp tia X ((thường) skiagraphy) - (kiến trúc) mặt cắt đứng (một cái nhà) - (thiên văn học) phép đo bóng (mặt trời) tính giờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet