English to Vietnamese
Search Query: skid
Best translation match:
English | Vietnamese |
skid
|
* danh từ
- má phanh - sống trượt - sự quay trượt; sự trượt bánh - (hàng không) nạng đuôi !on the skids - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp tai hoạ đến nơi - xuống chó, xuống dốc (bóng) * động từ - chèn; chặn - trượt (xe, bánh xe); làm cho (xe, bánh xe) trượt |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skid
|
trượt ; trợt ;
|
skid
|
trượt ; trợt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
skid; brake shoe; shoe
|
a restraint provided when the brake linings are moved hydraulically against the brake drum to retard the wheel's rotation
|
skid; sideslip; slip
|
an unexpected slide
|
skid; slew; slide; slip; slue
|
move obliquely or sideways, usually in an uncontrolled manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
non-skid
|
* tính từ
- non-skid tyre lốp xe không trượt (có khía...) |
skid row
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố) |
tail-skid
|
* danh từ
- (hàng không) cái chống hậu (máy bay) |
skid-mounted
|
* tính từ
- được lắp trên bánh trượt |
skid-pan
|
* danh từ
- khoảnh đất tập trượt (dành cho những lái xe có thể tập xử lý những vụ trượt xe) |
skid-proof
|
* tính từ
- không trượt (bánh xe) |
skid-resistant
|
* tính từ
- chống trượt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet