English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: skew

Best translation match:
English Vietnamese
skew
* tính từ
- nghiêng, xiên
=skew line+ đường xiên
- (toán học) ghềnh
=skew curve+ đường ghềnh;
=skew ruled surface+ mặt kẻ ghềnh
- (toán học) đối xứng lệch
=skew determinant+ định thức đối xứng lệch
* danh từ
- mặt nghiêng, phần nghiêng; mặt nghiêng của mái đầu hồi; phần nghiêng ở đầu trụ
- gạch đá gá ở đầu hồi
* nội động từ
- đi nghiêng, đi xiên
- (tiếng địa phương) liếc nhìn
* ngoại động từ
- làm nghiêng đi, làm xiên đi
- bóp méo, xuyên tạc

May be synonymous with:
English English
skew; skewed
having an oblique or slanting direction or position

May related with:
English Vietnamese
skew-eyed
* tính từ
- có mắt lác
skew-whiff
* tính từ
- lệch
skew-symmetric
- đối xứng lệch
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: