English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sketch

Best translation match:
English Vietnamese
sketch
* danh từ
- bức vẽ phác, bức phác hoạ
=to make a sketch of a scene+ vẽ phác một cảnh
- bản tóm tắt
- bản phác thảo (một kế hoạch)
- vở ca kịch ngắn
- bản nhạc nhịp đơn
* động từ
- vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
=to go out sketching+ đi lấy phác hoạ

Probably related with:
English Vietnamese
sketch
bức họa ; chân dung ; hoạch ; phác họa ; phác thảo vài nét ; phác thảo ; tóm tắt ; vẽ ;
sketch
bức họa ; hoạch ; phác họa ; phác thảo vài nét ; phác thảo ; tóm tắt ; vẽ ;

May be synonymous with:
English English
sketch; study
preliminary drawing for later elaboration
sketch; vignette
a brief literary description
sketch; resume; survey
short descriptive summary (of events)
sketch; cartoon
a humorous or satirical drawing published in a newspaper or magazine
sketch; chalk out
make a sketch of
sketch; adumbrate; outline
describe roughly or briefly or give the main points or summary of

May related with:
English Vietnamese
sketch map
* danh từ
- bản đồ vẽ phác
sketch-book
* danh từ
- vở nháp
sketch-pad
* danh từ
- vở nháp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: