English to Vietnamese
Search Query: skateboard
Best translation match:
English | Vietnamese |
skateboard
|
* danh từ
- ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skateboard
|
trượt ván ; ván trượt của cháu ; ván trượt ;
|
skateboard
|
trượt ván ; ván trượt của cháu ; ván trượt ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
skateboarder
|
* danh từ
- người sử dụng ván trượt |
skateboarding
|
* danh từ
- môn trượt ván |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet