English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: skate

Best translation match:
English Vietnamese
skate
* danh từ
- (động vật học) cá đuổi
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
- người bị khinh rẻ
* danh từ
- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)
* động từ
- trượt băng
!to skate over (on) thin ice
- nói đến một vấn đề tế nhị
- ở trong hoàn cảnh nguy hiểm

Probably related with:
English Vietnamese
skate
trượt băng ; trượt ván ; ván ;
skate
trượt băng ; trượt ván ; ván ;

May related with:
English Vietnamese
ice-skate
* động từ
- trượt băng, đi patanh trên băng
roller-skate
* danh từ
- Patanh
* nội động từ
- đi patanh
cheap-skate
* danh từ
- kẻ bần tiện
parlor-skate
* danh từ
- giày có bánh xe đi trong nhà
skating
* danh từ
- môn trượt băng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: