English to Vietnamese
Search Query: belaid
Best translation match:
English | Vietnamese |
belaid
|
* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại =belaying pin+ cọc (để) cắm thuyền * thán từ - (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi |
May related with:
English | Vietnamese |
belaid
|
* (bất qui tắc) ngoại động từ belayed, belaid
- cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại =belaying pin+ cọc (để) cắm thuyền * thán từ - (hàng hải) (từ lóng) đứng lại!; được rồi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet