English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: siege

Best translation match:
English Vietnamese
siege
* danh từ
- sự bao vây, sự vây hãm
=to lay siege to+ bao vây
=to stand a long siege+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
=a siege of illness+ thời kỳ ốm đau lâu dài
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm

Probably related with:
English Vietnamese
siege
bao vây ; công thành tại ; sự bao vây ; thời kì khó khăn ; trấn thành ; trận công thành ; vây hãm ; vây hãm đó ; vây thành ; vây ; điểm cuộc vây hãm đang diễn ra ;
siege
bao vây ; công thành tại ; sự bao vây ; thời kì khó khăn ; trấn thành ; trận công thành ; vây hãm ; vây hãm đó ; vây thành ; vây ;

May be synonymous with:
English English
siege; beleaguering; besieging; military blockade
the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack

May related with:
English Vietnamese
siege
* danh từ
- sự bao vây, sự vây hãm
=to lay siege to+ bao vây
=to stand a long siege+ chịu đựng một cuộc vây hãm lâu ngày
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn lâu dài, thời kỳ o bế lâu dài
=a siege of illness+ thời kỳ ốm đau lâu dài
* ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) bao vây, vây hãm
siege-basket
* danh từ
- sọt đựng đất (để đắp luỹ)
siege-train
* danh từ
- (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm)
siege-works
* danh từ số nhiều
- công sự vây hãm (của đội quân vây hãm)
siege-economy
* danh từ
- chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu)
siege-gun
* danh từ
- súng công thành
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: