English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sideline

Best translation match:
English Vietnamese
sideline
* ngoại động từ
- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
=he was sidelined by his injury+ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài

Probably related with:
English Vietnamese
sideline
ngoài ; ̉ a ;
sideline
ngoài ;

May be synonymous with:
English English
sideline; out of bounds
a line that marks the side boundary of a playing field
sideline; avocation; by-line; hobby; pursuit; spare-time activity
an auxiliary activity

May related with:
English Vietnamese
sideline
* ngoại động từ
- cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)
=he was sidelined by his injury+ anh ấy bị thương phải cho ra ngoài
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: