English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: side-step

Best translation match:
English Vietnamese
side-step
* danh từ
- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên
- bậc xe (ở bên hông xe)
* ngoại động từ
- tránh sang bên, né (đen & bóng)
=to side-step a difficulty+ tránh một sự khó khăn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: