English to Vietnamese
Search Query: side-step
Best translation match:
English | Vietnamese |
side-step
|
* danh từ
- sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên - bậc xe (ở bên hông xe) * ngoại động từ - tránh sang bên, né (đen & bóng) =to side-step a difficulty+ tránh một sự khó khăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet