English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: short

Best translation match:
English Vietnamese
short
* tính từ
- ngắn, cụt
=a short story+ truyện ngắn
=a short way off+ không xa
=to have a short memory+ có trí nhớ kém
- lùn, thấp (người)
- thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt
=to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng
- thiếu, không có, hụt, không tới
=short of tea+ thiếu chè
=to be short of hands+ thiếu nhân công
=this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót
- gọn, ngắn, tắt
=in short+ nói tóm lại
=he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp
- vô lễ, xấc, cộc lốc
=to be short with somebody+ vô lễ với ai
- giòn (bánh)
- bán non, bán trước khi có hàng để giao
- (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết)
!an escape short of marvellous
- một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
!to make short work of x work something short
- một cốc rượu mạnh
* phó từ
- bất thình lình, bất chợt
=to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình
=to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng
=to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai
- trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
=to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao
=short of+ trừ, trừ phi
* danh từ
- (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn
- phim ngắn
- (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập
- cú bắn không tới đích
- (thông tục) cốc rượu mạnh
- (số nhiều) quần soóc
- (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì)
- sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao
!the long and the short of it
- (xem) long
* ngoại động từ
- (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)

Probably related with:
English Vietnamese
short
ba ; ba ́ ; bàn lùn ; bại ; bị thiếu ; cao ; chú ý ; chút ; chỉ thiếu ; chỉ ; các ; cách ngắn gọn ; câu ; công ; cộc lốc ; dài ; dẹp dẹp ; gia ́ n đoạn ; gian ngắn ; gian ; giới hạn ; gom ; gì ; gấp ; gần ; gọn ; hiểm ; hơi bị thiếu ; hơi lùn ; hạn ; hết ; không cao ; khống ; kiê ; ly ; lâu ; lùn quá ; lùn ; lại ; lố ; mất ; một chút ; một khoảng thời gian ngắn ; một ; một đoạn ngắn ; n ; ngắn cỡ ; ngắn gọn là ; ngắn gọn ; ngắn hạn ; ngắn lại ; ngắn lắm ; ngắn ngủi nữa ; ngắn ngủi ; ngắn nữa thôi ; ngắn thôi ; ngắn ; ngọt ; nhóc ; nhỏ ; short là ; t lă ́ m ; t ; thiê ; thiếu một chút ; thiếu ; thôi ; thấp chút ít ; thấp ; thời gian ; tiê ; tiê ̀ ; trặc ; tên tắt ; tóc ; tóm lại ; tóm ; tạm ; tịt ; viết tắt ; yếu ; ít lắm ; ít thôi ; ít ; đa ; đoạn ngắn ; đoạn đường ngắn ; được một khoảng thời gian ngắn ; đẹp ; đủ ; ̀ đa ; ́ n ; ́ t ;
short
ba ; ba ́ ; bàn lùn ; bại ; bị thiếu ; cao ; chú ý ; chút ; chăng ; chỉ thiếu ; chỉ ; các ; cách ngắn gọn ; câu ; công ; cộc lốc ; dài ; dùng ; dẹp dẹp ; gia ́ n đoạn ; gian ngắn ; gian ; giới hạn ; gom ; gì ; gấp ; gần ; gọn ; hiểm ; hơi bị thiếu ; hơi lùn ; hạn hẹp ; hạn ; hết ; không cao ; không kể ; khống ; kiê ; kể ; ly ; lâu ; lùn quá ; lùn ; lại ; lố ; mong ; mạch ; mất ; một chút ; một khoảng thời gian ngắn ; một ; một đoạn ngắn ; n ; ngắn cỡ ; ngắn gọn là ; ngắn gọn ; ngắn hạn ; ngắn lại ; ngắn lắm ; ngắn ngủi nữa ; ngắn ngủi ; ngắn nữa thôi ; ngắn thôi ; ngắn ; ngọt ; nhóc ; nhỏ ; short là ; t ; thiê ; thiếu một chút ; thiếu ; thấp chút ít ; thấp ; trặc ; tên tắt ; tóc ; tóm lại ; tóm ; tạm ; tắt ; tịt ; viết tắt ; yếu ; ít lắm ; ít thôi ; ít ; đa ; đoạn ngắn ; đoạn đường ngắn ; đẹp ; đủ ;

May be synonymous with:
English English
short; short circuit
accidental contact between two points in an electric circuit that have a potential difference
short; shortstop
the fielding position of the player on a baseball team who is stationed between second and third base
short; short-change
cheat someone by not returning him enough money
short; short-circuit
create a short circuit in
short; little
low in stature; not tall
short; inadequate; poor
not sufficient to meet a need
short; forgetful; unretentive
(of memory) deficient in retentiveness or range
short; light; scant
less than the correct or legal or full amount often deliberately so
short; myopic; shortsighted; unforesightful
lacking foresight or scope
short; brusk; brusque; curt
marked by rude or peremptory shortness
short; abruptly; dead; suddenly
quickly and without warning
short; curtly; shortly
in a curt, abrupt and discourteous manner

May related with:
English Vietnamese
hot-short
* tính từ
- giòn nóng (giòn khi còn nóng) (kim loại)
odd-come-short
* danh từ
- mảnh vụn, mảnh thừa, đầu thừa, đuôi thẹo (vải...)
red-short
* tính từ
- (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng
short bill
* danh từ
- hoá đơn ngắn kỳ (phải thanh toán trong thời hạn ngắn)
short circuit
* danh từ
- (điện học) mạch ngắn, mạch chập
* ngoại động từ
- (điện học) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short)
- làm đơn giản; bớt ngắn đi
short commons
* danh từ số nhiều
- suất ăn hàng ngày; chế độ ăn hằng ngày (ở đại học Ôc-phớt, Căm-brít)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) suất ăn ít ỏi, khẩu phần ăn nghèo nàn
short cut
* danh từ
- đường cắt
- cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...)
short dead end
* danh từ
- (ngành đường sắt) đường xe lửa tận cùng
short fall
* danh từ
- sự thiếu hụt
short head
* danh từ
- đầu ngắn
- người đầu ngắn
- khoảng cách ngắn hơn một đầu ngựa (đua ngựa)
short metre
* danh từ
- thơ tứ tuyệt
short order
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món ăn làm vội (sau khi khách gọi ở quán ăn)
!in short order
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vội, mau, nhanh
short snort
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh
short subject
* danh từ
- phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính)
short temper
* danh từ
- tính hay cáu, tính nóng
short time
* danh từ
- sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
=a short time worker+ công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm việc dưới sáu ngày một tuần
short wind
* danh từ
- hơi ngắn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
short-armed
* tính từ
- có cánh tay ngắn
- đánh bằng cánh tay gập vào (cú đánh)
short-change
* động từ (thông tục)
- trả thiếu tiền khi đổi
- lừa bịp, đánh lừa
short-dated
* tính từ
- ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn)
short-haired
* danh từ
- tốc ký
=to take a speech down in short-haired+ ghi tốc ký một bài diễn văn
=short-haired typist+ người đánh máy kiêm tốc ký
short-handed
* tính từ
- thiếu nhân công, thiếu người làm
short-head
* ngoại động từ
- về trước gần một đầu ngựa (đua ngựa)
short-headed
* tính từ
- có đầu ngắn
short-horned
* tính từ
- có sừng ngắn
short-legged
* tính từ
- có chân ngắn
short-order
* tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (thuộc) món ăn làm vội
=a short-order dinner+ bữa cơm làm vội
- vội, mau, nhanh
short-range
* tính từ
- tầm ngắn
short-rib
* danh từ
- (giải phẫu) xương sườn cụt
short-sighted
* tính từ
- cận thị
- thiển cận
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: