English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: shape

Best translation match:
English Vietnamese
shape
* danh từ
- hình, hình dạng, hình thù
=spherical in shape+ có dáng hình cầu
=a monster in human shape+ con quỷ hình người
- sự thể hiện cụ thể
=intention took shape in action+ ý định thể hiện bằng hành động
- loại, kiểu, hình thức
=a reward in the shape of a sum of money+ sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
- sự sắp xếp, sự sắp đặt
=to get one's ideas into shape+ sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
- bóng, bóng ma
=a shape loomend through the mist+ có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
- khuôn, mẫu
- thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
- các (đê) đôn
!to be in good shape
- dư sức, sung sức
!go get out of shape
!to lose shape
- trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì
!to lick into shape
- nặn thành hình
- (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được
* động từ
- nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
=to shape clay into a pot+ nặn đất thành một cái lọ
- uốn nắn
=to shape somebody's character+ uốn nắn tính nết ai
- đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
- định đường, định hướng
=to shape one's course+ định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
- hình thành, thành hình
=an idea shapes in his mind+ một ý kiến hình thành trong óc anh ta
- có triển vọng
=to shape well+ có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

Probably related with:
English Vietnamese
shape
biến ; cơ thể ; dáng vẻ ; dáng ; dù ; dạng ; dẫn dắt ; dựng xây nên ; giữ ; hi ̀ nh da ́ ng ; hình dáng ; hình dạng ; hình hài ; hình khối ; hình nào ; hình thành dạng ; hình thành ; hình thái nào ; hình thái nào đó ; hình thái ; hình thù ; hình thể ; hình thức ; hình ; hình ảnh có ; hình ảnh ; khoẻ lắm ; khuôn dạng ; khuôn ; khối ; luyện ; là hình dạng ; làm rõ tiến ; mũi ; mặt quỷ ; mở ra ; nghiêm ; nhụt chí ; nít ; nắn ; nặn ; o hi ; quyết định ; sung mãn ; sung sức ; thành hình ; thân tàu lướt qua ; thân ; thước ; thể hình ; thể ; tiến ; tình hình ; tình trạng ; tạo dáng ; tạo hình ; tạo nên hình thái ; tạo ra ; tấm hình ; tự tạo ra ; tự tạo ; vẻ ; xếp ; được hình dạng ; định hình ; định hướng ; định tạo ; định vị hình dạng ; đủ sức ; ảnh hưởng ;
shape
biến ; cơ thể ; dáng vẻ ; dáng ; dù ; dũa ; dạng ; dẫn dắt ; dựng xây nên ; giữ ; hình dáng ; hình dạng ; hình hài ; hình khối ; hình nào ; hình thành dạng ; hình thành ; hình thái nào ; hình thái nào đó ; hình thái ; hình thù ; hình thể ; hình thức ; hình ; hình ảnh có ; hình ảnh ; khoẻ lắm ; khuôn dạng ; khuôn ; khối ; luyện ; là hình dạng ; làm rõ tiến ; mũi ; mặt quỷ ; mở ra ; nghiêm ; nhụt chí ; nét ; nít ; nắn ; nặn ; o hi ; quyết định ; sung mãn ; sung sức ; thành hình ; thân tàu lướt qua ; thân ; thước ; thể hình ; tiến ; tình hình ; tình trạng ; tạo dáng ; tạo hình ; tạo nên hình thái ; tạo ra ; tấm hình ; tốt ; tự tạo ra ; tự tạo ; vẻ ; xếp ; được hình dạng ; định hình ; định hướng ; định tạo ; định vị hình dạng ; đủ sức ; ảnh hưởng ;

May be synonymous with:
English English
shape; configuration; conformation; contour; form
any spatial attributes (especially as defined by outline)
shape; form
the spatial arrangement of something as distinct from its substance
shape; anatomy; bod; build; chassis; figure; flesh; form; frame; human body; material body; physical body; physique; soma
alternative names for the body of a human being
shape; embodiment
a concrete representation of an otherwise nebulous concept
shape; cast; form
the visual appearance of something or someone
shape; condition
the state of (good) health (especially in the phrases `in condition' or `in shape' or `out of condition' or `out of shape')
shape; supreme headquarters allied powers europe
the supreme headquarters that advises NATO on military matters and oversees all aspects of the Allied Command Europe
shape; form; pattern
a perceptual structure
shape; determine; influence; mold; regulate
shape or influence; give direction to
shape; forge; form; mold; mould; work
make something, usually for a specific function

May related with:
English Vietnamese
shaped
* danh từ
- có hình, có hình dạng (cái gì)
- có khuôn, theo khuôn, theo mẫu
shapely
* tính từ
- có hình dáng đẹp; có hình dáng cân đối
globed-shape
* tính từ
- dạng cầu; hình cầu
true-to-shape
* tính từ
- đúng nguyên mẫu, đúng hình dáng
egg-shape
- hình trứng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: