English to Vietnamese
Search Query: sham
Best translation match:
English | Vietnamese |
sham
|
* tính từ
- giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo =a sham fight+ trận giả =a sham plea+ (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh) =a sham doctor+ bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo * danh từ - sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo - người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo - khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra) * động từ - giả bộ, giả vờ =to sham illness+ giả vờ ốm =sham med fear+ sự sợ giả vờ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sham
|
giả mạo ; giả tạo ; giả ; vở kịch ;
|
sham
|
giả mạo ; giả tạo ; giả ; vở kịch ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sham; fake; postiche
|
something that is a counterfeit; not what it seems to be
|
sham; fake; faker; fraud; imposter; impostor; pretender; pseud; pseudo; role player; shammer
|
a person who makes deceitful pretenses
|
sham; assume; feign; simulate
|
make a pretence of
|
sham; affect; dissemble; feign; pretend
|
make believe with the intent to deceive
|
sham; assumed; false; fictitious; fictive; pretended; put on
|
adopted in order to deceive
|
May related with:
English | Vietnamese |
pillow-sham
|
* danh từ
- mặt gối rời; khăn phủ gối |
sheet-sham
|
* danh từ
- khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet