English to Vietnamese
Search Query: sequel
Best translation match:
English | Vietnamese |
sequel
|
* danh từ
- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...) =this book is the sequel to (of) the author's last novel+ cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả - hậu quả, ảnh hưởng - kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic !in the sequel - như tình hình diễn biến sau đó |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sequel
|
của ; series ; tiếp theo ; tập tiếp theo ; ảnh hưởng ;
|
sequel
|
series ; tiếp theo ; tập tiếp theo ; ảnh hưởng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sequel; subsequence
|
something that follows something else
|
sequel; continuation
|
a part added to a book or play that continues and extends it
|
May related with:
English | Vietnamese |
sequel
|
* danh từ
- sự tiếp tục; đoạn tiếp, cuốn tiếp theo (tiểu thuyết...) =this book is the sequel to (of) the author's last novel+ cuốn này là cuốn tiếp theo cuốn tiểu thuyết sau cùng của tác giả - hậu quả, ảnh hưởng - kết quả; kết luận, sự suy diễn lôgic !in the sequel - như tình hình diễn biến sau đó |
sequel
|
của ; series ; tiếp theo ; tập tiếp theo ; ảnh hưởng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet