English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: became

Best translation match:
English Vietnamese
became
* (bất qui tắc) nội động từ, became; become
- trở nên, trở thành
=it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều
* ngoại động từ
- vừa, hợp, thích hợp, xứng
=this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
=it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
!to become of
- xảy đến
=he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta

Probably related with:
English Vietnamese
became
biến thành ; bă ; bắt đầu ; bị ; chiếm ; càng ; cũng trở nên ; cũng trở thành ; cũng đã bắt ; cảm thấy ; cộng ; dươ ̀ ng như trở thành ; gia nhập ; góp ; hóa ra ; là thành ; làm nên ; làm ; lâm ; lại làm ; lại mọc ; lại trở thành ; lại ; lại được làm ; mập ; mới bị ; nghề ; nhận ; nhập ; nên ; nổi ; nở ; phục ; tha ; thành ra ; thành ; thì hóa ra ; thật đã trở nên ; thực sư ̣ đã trở thành ; thực ; trào ; trên trở thành ; trơ ; trơ ̀ tha ̀ nh ; trơ ̉ nên ; trơ ̉ tha ; trơ ̉ tha ̀ nh ; trở lên ; trở nên ; trở thành người ; trở thành những người ; trở thành những ; trở thành thành ; trở thành ; trở ; tôi thấy ; tôi ; tỏ ; tổ ; vô cùng ; ây đã trở thành ; đang trở nên ; đã biến thành ; đã bị ; đã có ; đã kết ; đã làm ; đã lên ; đã thành ; đã trơ thành ; đã trờ nên ; đã trở nên ; đã trở thành một ; đã trở thành ; đã trở ; đã xảy ; đã ; đó đã trở thành ; được ; đạt ; ấy thành ;
became
biến thành ; bă ; bắt đầu ; bị ; chiếm ; chính ; càng ; cũng trở nên ; cũng trở thành ; cũng đã bắt ; cảm thấy ; cộng ; gia nhập ; góp ; huyết ; hóa ra ; là thành ; làm nên ; làm ; lâm ; lạc ; lại làm ; lại mọc ; lại trở thành ; lại ; lại được làm ; mập ; mới bị ; nghi ; nghề ; nhận ; nhập ; nên ; nổi ; nở ; phục ; tha ; thành ra ; thành ; thì hóa ra ; thật đã trở nên ; thực ; trào ; trên trở thành ; trơ ; trơ ̀ tha ̀ nh ; trơ ̉ nên ; trơ ̉ tha ; trơ ̉ tha ̀ nh ; trở lên ; trở nên ; trở thành người ; trở thành những người ; trở thành những ; trở thành thành ; trở thành ; trở ; tôi ; tỏ ; tổ ; vô cùng ; vùa ; ây đã trở thành ; đang trở nên ; đã biến thành ; đã bị ; đã có ; đã kết ; đã làm ; đã lên ; đã thành ; đã trơ thành ; đã trờ nên ; đã trở nên ; đã trở thành một ; đã trở thành ; đã trở ; đã xảy ; đã ; đó đã trở thành ; đươ ; đươ ̣ ; được ; đạt ; đắc ; ấy thành ;

May related with:
English Vietnamese
became
* (bất qui tắc) nội động từ, became; become
- trở nên, trở thành
=it has become much warmer+ trời trở nên ấm hơn nhiều
* ngoại động từ
- vừa, hợp, thích hợp, xứng
=this dress becomes you well+ cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
=it does not become you to curse+ chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
!to become of
- xảy đến
=he has not turned up yet, I wonder what has become of him+ anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: