English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beaux

Best translation match:
English Vietnamese
beaux
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
- người đàn ông ăn diện
- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
- người theo đuổi (một người con gái)

May related with:
English Vietnamese
beaux
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
- người đàn ông ăn diện
- người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
- người theo đuổi (một người con gái)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: