English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sensitisation

Best translation match:
English Vietnamese
sensitisation
* danh từ
- sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
- sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng

May be synonymous with:
English English
sensitisation; sensitization
the state of being sensitive (as to an antigen)
sensitisation; sensitising; sensitization; sensitizing
rendering an organism sensitive to a serum by a series of injections

May related with:
English Vietnamese
sensitive
* tính từ
- có cảm giác; (thuộc) cảm giác
- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
=sensitive to cold+ dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
- nhạy
=sensitive scales+ cân nhạy
=sensitive paper+ giấy (ảnh) bắt nhạy
=a sensitive ear+ tai thính
=sensitive market+ thị trường dễ lên xuống bất thường
* danh từ
- người dễ bị thôi miên
sensitiveness
* danh từ
- tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm
- tính nhạy
sensitivity
* danh từ
- tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm
- tính nhạy; độ nhạy
=colour sensitivity+ độ nhạy màu
=current sensitivity+ độ nhạy dòng điện
sensitization
* danh từ
- sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
- sự làm cho nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
sensitize
* ngoại động từ
- sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm
- tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
sensitizer
* danh từ
- chất làm nhạy (phim ảnh, giấy ảnh...)
sensitisation
* danh từ
- sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
- sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng
sensitively
* phó từ
- dễ bị thương, dễ bị hỏng
- bị ảnh hưởng mạnh bởi cái gì, dễ dàng bị ảnh hưởng bởi cái gì
- dễ bị xúc phạm, dễ bị bối rối về tình cảm; nhạy cảm
- có sự thông cảm, biểu lộ sự thông cảm
- nhạy (về dụng cụ )
- cần được xử lý hết sức kín đáo, thận trọng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: