English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: abatis

Best translation match:
English Vietnamese
abatis
* danh từ, số nhiều abatis
- (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản

May be synonymous with:
English English
abatis; abattis
a line of defense consisting of a barrier of felled or live trees with branches (sharpened or with barbed wire entwined) pointed toward the enemy

May related with:
English Vietnamese
abatis
* danh từ, số nhiều abatis
- (quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản
abatised
* tính từ
- (quân sự) có đống cây chướng ngại, có đống cây cản
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: