English to Vietnamese
Search Query: bearded
Best translation match:
English | Vietnamese |
bearded
|
* tính từ
- có râu - có ngạnh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bearded
|
rầu xồm xoàm ;
|
bearded
|
rầu xồm xoàm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bearded; barbate; bewhiskered; whiskered; whiskery
|
having hair on the cheeks and chin
|
May related with:
English | Vietnamese |
bearded
|
* tính từ
- có râu - có ngạnh |
white-beard
|
* danh từ
- người già c |
old-man's beard
|
* danh từ
- cây ông lão |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet