English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: beamy

Best translation match:
English Vietnamese
beamy
* tính từ
- to, rộng (tàu thuỷ)
- (thơ ca) to lớn; nặng nề
=a beamy spear+ ngọn giáo nặng nề
- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ

May be synonymous with:
English English
beamy; beaming; effulgent; radiant; refulgent
radiating or as if radiating light

May related with:
English Vietnamese
beamy
* tính từ
- to, rộng (tàu thuỷ)
- (thơ ca) to lớn; nặng nề
=a beamy spear+ ngọn giáo nặng nề
- (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sáng ngời, rạng rỡ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: