English to Vietnamese
Search Query: self-contained
Best translation match:
English | Vietnamese |
self-contained
|
* tính từ
- kín đào, dè dặt, không cởi mở (người) - tự chủ - có tất cả các bộ phận nằm ở bên trong (máy) - tự túc; không phụ thuộc; độc lập |
May be synonymous with:
English | English |
self-contained; collected; equanimous; poised; self-collected; self-possessed
|
in full control of your faculties
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet