English to Vietnamese
Search Query: seizure
Best translation match:
English | Vietnamese |
seizure
|
* danh từ
- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy =the seizure of power+ sự cướp chính quyền - sự tóm, sự bắt - sự kẹt (máy) - (pháp lý) sự cho chiếm hữu - (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên - sự bị ngập máu; sự lên cơn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
seizure
|
bị động kinh ; cất giữ ; khi thu giữ ; động kinh ;
|
seizure
|
bị động kinh ; cất giữ ; khi thu giữ ; động kinh ;
|
May be synonymous with:
English | English |
seizure; ictus; raptus
|
a sudden occurrence (or recurrence) of a disease
|
seizure; capture; gaining control
|
the act of forcibly dispossessing an owner of property
|
seizure; capture
|
the act of taking of a person by force
|
May related with:
English | Vietnamese |
seizure
|
* danh từ
- sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy =the seizure of power+ sự cướp chính quyền - sự tóm, sự bắt - sự kẹt (máy) - (pháp lý) sự cho chiếm hữu - (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên - sự bị ngập máu; sự lên cơn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet