English to Vietnamese
Search Query: segregation
Best translation match:
English | Vietnamese |
segregation
|
* danh từ
- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt =racial segregation+ sự phân biệt chủng tộc - (số nhiều) sự phân ly |
Probably related with:
English | Vietnamese |
segregation
|
nạn kỳ thị chủng tộc ; sự phân biệt sắc tộc ;
|
segregation
|
nạn kỳ thị chủng tộc ; sự phân biệt sắc tộc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
segregation; separatism
|
a social system that provides separate facilities for minority groups
|
segregation; sequestration
|
the act of segregating or sequestering
|
May related with:
English | Vietnamese |
segregate
|
* tính từ
- (động vật học) ở đơn độc - (từ cổ,nghĩa cổ) tách riêng, riêng biệt * động từ - tách riêng, chia riêng ra |
segregation
|
* danh từ
- sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt =racial segregation+ sự phân biệt chủng tộc - (số nhiều) sự phân ly |
segregative
|
* tính từ
- tách riêng, phân ly, chia rẽ |
segregated
|
- được tách ra, bị cô lập
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet