English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: seething

Best translation match:
English Vietnamese
seething
* tính từ
- nóng sôi; sôi sùng sục
- luôn loay hoay, xáo động

Probably related with:
English Vietnamese
seething
nấu ;

May related with:
English Vietnamese
seethe
* động từ seethed
/si:ðd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sod
/sɔd/, (từ cổ,nghĩa cổ) sodden
/'sɔdn/
- sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động
=to be seething with hatred+ sôi sục căm thù
=enthusiam is seething in brain+ niềm phấn khởi đang sôi nổi trong tâm trí
=the country is seething with labour unrest+ cả vùng đang náo động lên vì công nhân đấu tranh
- (từ cổ,nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
seething
* tính từ
- nóng sôi; sôi sùng sục
- luôn loay hoay, xáo động
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: