English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: securable

Best translation match:
English Vietnamese
securable
* tính từ
- chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
- có thể bảo đảm

May related with:
English Vietnamese
securable
* tính từ
- chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
- có thể bảo đảm
secure
* tính từ
- chắc chắn, bảo đảm
=to be secure of victory+ chắc chắn thắng
=a secure future+ một tương lai bảo đảm
=to be secure against attack+ bảo đảm không sợ bị tấn công
- an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc
=a secure retreat+ nơi trốn tránh an toàn
=a secure grasp+ cái nắm chặt
- ((thường) vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
=to have somebody secure+ giữ ai ở một nơi chắc chắn
=the bundle is secure+ cái gói được buộc chặt
* ngoại động từ
- làm kiên cố, củng cố
=to secure a town with wall+ xây tường thành để củng cố thành phố
- giam giữ vào nơi chắc chắn
=to secure prisoners+ giam tù nhân vào nơi chắc chắn
- thắt, kẹp (động mạch), buộc chặt, đóng chặt, bó chặt
- (quân sự) cặp (súng dưới nách cho khỏi bị mưa ướt)
- bảo đảm
=loan secured on landed property+ tiền cho vay có sản nghiệp đất đai bảo đảm
- chiếm được, tìm được, đạt được
=to secure front places+ chiếm được ghế trên
=to secure one's ends+ đạt được mục đích
=to secure a good collaborator+ tìm được người cộng tác tốt
security
* danh từ
- sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh
- tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ
=security police+ công an bảo vệ
=Security Council+ Hội đồng bảo an (Liên hiệp quốc)
- sự bảo đảm, vật bảo đảm
=security for a debt+ sự bảo đảm một món nợ
=to lend money without security+ cho vay không có vật bảo đảm
- (số nhiều) chứng khoán
=the security market+ thị trường chứng khoán
!security check
- sự thẩm tra lý lịch
!a security risk
- người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước
!to sand security for someone
- đứng bảo đảm cho ai
secured
- (Econ) Những khoản vay có bảo lãnh.
+ Xem FINANCE CAPITAL.
securities
- (Econ) Chứng khoán.
+ Một thuật ngữ dùng để chỉ một loạt các tài sản tài chính, ví các cổ phiếu viền vàng, cổ phần, và trái khoán.
securely
* phó từ
- chắc chắn, bảo đảm
- an toàn, kiên cố, vững chắc, được bảo vệ, an ninh
- an toàn, tin cậy được; yên tâm
- giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: