English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: secularize

Best translation match:
English Vietnamese
secularize
* ngoại động từ
- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục

May be synonymous with:
English English
secularize; secularise
make secular and draw away from a religious orientation
secularize; desacralize
transfer from ecclesiastical to civil possession, use, or control

May related with:
English Vietnamese
secularism
* danh từ
- chủ nghĩa thế tục
- sự đấu tranh cho tính không tôn giáo của nhà trường
secularity
* danh từ
- tính tục, tính thế tục
- tính cách trường kỳ (của sự thay đổi)
secularization
* danh từ
- sự thế tục, sự hoàn tục
- sự phi tôn giáo hoá nhà trường
secularize
* ngoại động từ
- thế tục hoá, trần tục hoá; hoàn tục
secular supply curve
- (Econ) Đừơng cung lao động trường kỳ.
+ Khái niệm cung trong đoạn thuật ngữ này thường được hiểu là tổng tỷ lệ tham gia vào lực lượng lao động.
secular trend
- (Econ) Xu hướng lâu dài
+ Từ secular chỉ ra rằng đó là xu hướng tính toán cho những dữ liệu dài hạn.
secular stagnation
- (Econ) Sự đình trệ về lâu dài.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: