English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bawdy

Best translation match:
English Vietnamese
bawdy
* tính từ
- tục tĩu dâm ô

May be synonymous with:
English English
bawdy; bawdry
lewd or obscene talk or writing
bawdy; off-color; ribald
humorously vulgar

May related with:
English Vietnamese
bawdy
* tính từ
- tục tĩu dâm ô
bawdy-house
* danh từ
- nhà thổ
bawdiness
* danh từ
- sự thô tục, sự tục tựu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: