English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: seaward

Best translation match:
English Vietnamese
seaward
* tính từ
- hướng về phía biển, hướng ra biển
* danh từ
- hướng biển
* phó từ+ (seawards)
/'si:wədz/
- về hướng biển, về phía biển

May be synonymous with:
English English
seaward; offshore
(of winds) coming from the land
seaward; inshore; onshore; shoreward
(of winds) coming from the sea toward the land

May related with:
English Vietnamese
seawards
* tính từ
- hướng về phía biển, hướng ra biển
* danh từ
- hướng biển
* phó từ+ (seawards)
/'si:wədz/
- về hướng biển, về phía biển
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: