English to Vietnamese
Search Query: seasick
Best translation match:
English | Vietnamese |
seasick
|
* tính từ
- say sóng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
seasick
|
bao giờ bị say sóng ; say sóng ;
|
seasick
|
bao giờ bị say sóng ; say sóng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
seasick; air sick; airsick; carsick
|
experiencing motion sickness
|
May related with:
English | Vietnamese |
seasickness
|
* danh từ
- chứng say sóng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet