English to Vietnamese
Search Query: batten
Best translation match:
English | Vietnamese |
batten
|
* danh từ
- ván lót (tường, sàn, trần) - thanh gỗ giữ ván cửa * ngoại động từ - lót ván * nội động từ - ăn cho béo, ăn phàm - béo phị ra |
May be synonymous with:
English | English |
batten; batting
|
stuffing made of rolls or sheets of cotton wool or synthetic fiber
|
batten; batten down; secure
|
furnish with battens
|
May related with:
English | Vietnamese |
batten
|
* danh từ
- ván lót (tường, sàn, trần) - thanh gỗ giữ ván cửa * ngoại động từ - lót ván * nội động từ - ăn cho béo, ăn phàm - béo phị ra |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet