English to Vietnamese
Search Query: scriptural
Best translation match:
English | Vietnamese |
scriptural
|
* tính từ
- dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh - (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh |
May be synonymous with:
English | English |
scriptural; biblical
|
of or pertaining to or contained in or in accordance with the Bible
|
May related with:
English | Vietnamese |
scriptural
|
* tính từ
- dựa vào kinh thánh; phù hợp với kinh thánh; (thuộc) kinh thánh - (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh |
scripture
|
* danh từ
- kinh thánh; lời trích trong kinh thánh - (định ngữ) lấy ở kinh thánh ra; liên quan đến kinh thánh =a scripture lesson+ bài học trích trong kinh thánh - thánh kinh |
scripturalism
|
* danh từ
- chủ nghĩa tuân thủ kinh thánh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet