English to Vietnamese
Search Query: scowl
Best translation match:
English | Vietnamese |
scowl
|
* danh từ
- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ - vẻ cau có đe doạ * động từ - quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa !to scowl down - cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...) |
May be synonymous with:
English | English |
scowl; frown
|
a facial expression of dislike or displeasure
|
May related with:
English | Vietnamese |
scowl
|
* danh từ
- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ - vẻ cau có đe doạ * động từ - quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa !to scowl down - cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet