English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scowl

Best translation match:
English Vietnamese
scowl
* danh từ
- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
- vẻ cau có đe doạ
* động từ
- quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa
!to scowl down
- cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)

May be synonymous with:
English English
scowl; frown
a facial expression of dislike or displeasure

May related with:
English Vietnamese
scowl
* danh từ
- sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
- vẻ cau có đe doạ
* động từ
- quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa
!to scowl down
- cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: