English to Vietnamese
Search Query: scatter
Best translation match:
English | Vietnamese |
scatter
|
* danh từ
- sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán - tầm phân tán (đạn) - những cái được tung rắc, những cái được rải ra * động từ - tung, rải, rắc, gieo =to scatter seed+ gieo hạt giống =to scatter gravel on road+ rải sỏi lên mặt đường - đuổi chạy tán loạn - làm tan (mây, hy vọng...) - toả (ánh sang) - lia, quét (súng) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
scatter
|
hãy tản lạc ; làm cho tan tác ; làm cho ; làm tan lạc ; làm tan tác ; phân bố ; phân tán ; quăng ; quậy ; rải ; tan lạc ; tan ; tán ; tản lạc ; tản ra nào ; tản ra ; xua đuổi ; đổ ;
|
scatter
|
hãy tản lạc ; làm cho tan tác ; làm cho ; làm tan lạc ; làm tan tác ; phân bố ; phân tán ; quậy ; rải ; tan lạc ; tán ; tản lạc ; tản ra nào ; tản ra ; xua đuổi ; đổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
scatter; spread
|
a haphazard distribution in all directions
|
scatter; scattering; strewing
|
the act of scattering
|
scatter; break up; dispel; disperse; dissipate
|
to cause to separate and go in different directions
|
scatter; disperse; dissipate; spread out
|
move away from each other
|
scatter; disperse; dot; dust; sprinkle
|
distribute loosely
|
scatter; break up; disperse
|
cause to separate
|
scatter; spread; spread out
|
strew or distribute over an area
|
May related with:
English | Vietnamese |
scatter rug
|
* danh từ
- thảm nhỏ (chỉ trải được một phần sàn) |
scatter-brain
|
* danh từ
- người đoảng, người vô ý vô tứ - người lông bông phù phiếm |
scatter-brained
|
-brain)
/'skætəbrein/ * tính từ - đoảng, vô ý vô tứ - lông bông phù phiếm |
scattered
|
* tính từ
- rải rác, thưa thớt, lưa thưa =scattered hamlets+ xóm làng lưa thưa |
scatter diagram
|
- (Econ) Đồ thị rải.
|
scattering
|
* danh từ
- số lượng những thứ được tung rắc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet