English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scarce

Best translation match:
English Vietnamese
scarce
* tính từ
- khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
=a scarce book+ sách hiếm, sách khó tìm
!to make oneself scarce
- (xem) make

Probably related with:
English Vietnamese
scarce
còn khan hiếm ; dám ; hiếm ; khan hiếm ; khá khan hiếm ; kiếm nhé ; nên khan hiếm ; sợ ; thiếu hụt ; ít ỏi ;
scarce
còn khan hiếm ; dám ; hiếm ; khan hiếm ; khá khan hiếm ; kiếm nhé ; nên khan hiếm ; sợ ; thiếu hụt ; ít ; ít ỏi ;

May related with:
English Vietnamese
scarce
* tính từ
- khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
=a scarce book+ sách hiếm, sách khó tìm
!to make oneself scarce
- (xem) make
scarcely
* phó từ
- vừa vặn, vừa mới
=I had scarcely arrived when I was told was told to go back+ tôi vừa mới đến thì được lệnh quay trở về
- chắc chắn là không, không
=he can scarcely have said so+ chắc chắn là anh ấy đã không nói như thế
=I scarcely know what to say+ tôi không biết nói cái gì bây giờ
scarceness
* danh từ
- tính chất khan hiếm, tính chất hiếm hoi
scarce currency
- (Econ) Đồng tiền hiếm.
+ Một tên gọi khác của đồng tiền mạnh.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: