English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: scabby

Best translation match:
English Vietnamese
scabby
* tính từ
- có đóng vảy
- ghẻ
- hèn hạ, đê tiện

May related with:
English Vietnamese
scabbiness
* danh từ
- sự đóng vảy
- tính trạng ghẻ lở
- sự hèn hạ, sự đê tiện
scabby
* tính từ
- có đóng vảy
- ghẻ
- hèn hạ, đê tiện
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: