English to Vietnamese
Search Query: basset
Best translation match:
English | Vietnamese |
basset
|
* danh từ
- chó baxet (một giống chó lùn) * danh từ - bài baxet * danh từ - (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên * nội động từ - (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa) |
May be synonymous with:
English | English |
basset; basset hound
|
smooth-haired breed of hound with short legs and long ears
|
basset; crop out
|
appear at the surface
|
May related with:
English | Vietnamese |
basset
|
* danh từ
- chó baxet (một giống chó lùn) * danh từ - bài baxet * danh từ - (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên * nội động từ - (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet