English to Vietnamese
Search Query: sauce-alone
Best translation match:
English | Vietnamese |
sauce-alone
|
* danh từ
- rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt...) |
May be synonymous with:
English | English |
sauce-alone; alliaria officinalis; garlic mustard; hedge garlic; jack-by-the-hedge
|
European herb that smells like garlic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet