English to Vietnamese
Search Query: saturable
Best translation match:
English | Vietnamese |
saturable
|
* tính từ
- có thể làm no, có thể bão hoà |
May related with:
English | Vietnamese |
saturability
|
* danh từ
- tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà |
saturable
|
* tính từ
- có thể làm no, có thể bão hoà |
saturate
|
* tính từ
- no, bão hoà - (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm * ngoại động từ - làm no, làm bão hoà - tẩm, ngấm, thấm đẫm - (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung |
saturated
|
* tính từ
- no, bão hoà - thấm đẫm - thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc) |
saturation
|
* danh từ
- sự no, sự bão hoà, trạng thái bão hoà; độ bão hoà - sự tẩm, sự thấm đẫm |
saturant
|
* danh từ
- chất làm bão hoà |
saturating
|
* danh từ
- sự làm bão hoà |
saturator
|
* danh từ
- người làm bảo hoà, vật làm bão hoà - nồi làm bảo hoà, bình làm bão hoà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet