English to Vietnamese
Search Query: bask
Best translation match:
English | Vietnamese |
bask
|
* nội động từ
- phơi nắng, tắm nắng =to bask in the warm sunlight+ phơi mình trong nắng ấm - sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
bask
|
thả mình ; tắm mình ; tắm nắng ;
|
bask
|
thả mình ; tắm mình ; tắm nắng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
bask; enjoy; relish; savor; savour
|
derive or receive pleasure from; get enjoyment from; take pleasure in
|
May related with:
English | Vietnamese |
bask
|
* nội động từ
- phơi nắng, tắm nắng =to bask in the warm sunlight+ phơi mình trong nắng ấm - sưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi) |
bask
|
thả mình ; tắm mình ; tắm nắng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet