English to Vietnamese
Search Query: sapful
Best translation match:
English | Vietnamese |
sapful
|
* tính từ
- đầy nhựa sống, đầy sinh lực |
May related with:
English | Vietnamese |
sap-head
|
* danh từ
- (thông tục) anh chàng ngốc, anh chàng ngớ ngẩn khù khờ |
sap-headed
|
* tính từ
- ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ |
sap-sucker
|
* danh từ
- (động vật học) chim gõ kiến Mỹ |
sap-wood
|
* danh từ
- (thực vật học) gỗ dác |
sapful
|
* tính từ
- đầy nhựa sống, đầy sinh lực |
sap-cavity
|
* danh từ
- khoang dịch |
sapping
|
* danh từ
- sự đào đất |
sweet-sap
|
* danh từ
- (thực vật) cây (quả) na |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet