English to Vietnamese
Search Query: sang
Best translation match:
English | Vietnamese |
sang
|
* ngoại động từ sang, sung
- hát, ca hát =to sing a song+ hát một bài hát =to sing someone to sleep+ hát ru ngủ ai - ca ngợi =to sing someone's praises+ ca ngợi ai, tán dương ai * nội động từ - hát, hót =birds are singing+ chim đang hót - reo (nước sôi...); thồi vù vù (gió) =the water sings in the kettle+ nước trong ấm reo (sắp sôi) - ù (tai) !to sing out - gọi to, kêu lớn !to sing another song; to sing small - cụp đuôi, cụt vòi !to sing the New Year in - hát đón mừng năm mới !to sing the New Year out - hát tiễn đưa năm cũ * danh từ - tiếng reo; tiếng vù vù !the sing of arrows overhead - tiếng tên bay vù vù trên đầu - (thông tục) sự hát đồng ca |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sang
|
biết hát ; bèn hát ; ca ; hát bài ; hát bản ; hát cho ; hát luôn ; hát nữa ; hát ; hòa nhịp ; lại hát ; lại hát được ; lại tiếp tục hát ; reo ; se ̃ ha ; thụ ; trình bày ; vừa hát ; đã hát ; đã ; đầu hát ; đồng hát ;
|
sang
|
biết hát ; bèn hát ; ca ; hon ; hát bài ; hát bản ; hát cho ; hát luôn ; hát nữa ; hát ; hòa nhịp ; lại hát ; lại hát được ; lại tiếp tục hát ; reo ; se ; se ̃ ; thụ ; trình bày ; vừa hát ; đã hát ; đầu hát ; đồng hát ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sang; american ginseng; panax quinquefolius
|
North American woodland herb similar to and used as substitute for the Chinese ginseng
|
May related with:
English | Vietnamese |
pur sang
|
* phó từ
- (động vật học) thuần chủng, không lai |
sang-froid
|
* danh từ
- sự bình tĩnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet