English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: samurai

Best translation match:
English Vietnamese
samurai
* danh từ
- Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)
- (sử học) sĩ quan Nhật

Probably related with:
English Vietnamese
samurai
các samurai ; kiếm sĩ samurai ; nissan ; samurai có chịu ; samurai hay không ; samurai hay ; samurai vẫn ; tay samurai ; được samurai ;
samurai
bổn ; các samurai ; khách ; kiếm sĩ samurai ; nissan ; samurai có chịu ; samurai hay không ; samurai hay ; samurai vẫn ; tay samurai ; được samurai ;

May related with:
English Vietnamese
samurai
* danh từ
- Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)
- (sử học) sĩ quan Nhật
samurai
các samurai ; kiếm sĩ samurai ; nissan ; samurai có chịu ; samurai hay không ; samurai hay ; samurai vẫn ; tay samurai ; được samurai ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: