English to Vietnamese
Search Query: sacrist
Best translation match:
English | Vietnamese |
sacrist
|
* danh từ
- người giữ đồ thờ thánh * danh từ - (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ |
May related with:
English | Vietnamese |
sacrist
|
* danh từ
- người giữ đồ thờ thánh * danh từ - (tôn giáo) (từ cổ,nghĩa cổ) người giữ nhà thờ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet