English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: saccharize

Best translation match:
English Vietnamese
saccharize
* ngoại động từ
- đường hoá

May related with:
English Vietnamese
saccharate
* danh từ
- (hoá học) Sacarat
saccharic
* tính từ
- (hoá học) Sacaric
=saccharic acid+ axit sacaric
sacchar-
- hình thái ghép có nghĩa là đường
- saccharose
- đường sacaroza
- hình thái ghép có nghĩa là đường
- saccharose
- đường sacaroza
saccharization
* danh từ
- sự đường hoá
saccharize
* ngoại động từ
- đường hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: