English to Vietnamese
Search Query: sabbat
Best translation match:
English | Vietnamese |
sabbat
|
* danh từ
- cuộc họp ban đêm của các phù thủy để tỏ lòng trung thành với quỷ |
May related with:
English | Vietnamese |
sabbatic
|
* tính từ
- (thuộc) ngày Xaba !sabbatical year - năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần) - năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...) |
sabbatize
|
* động từ
- theo tục nghỉ ngày xaba |
sabbatical
|
* tính từ
- (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba - nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu) * danh từ - thời kỳ được nghỉ phép |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet